U thần kinh là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
U thần kinh là khối tăng sinh bất thường của các tế bào thần kinh hoặc tế bào hỗ trợ thần kinh, có thể xuất hiện ở não, tủy sống hoặc dây thần kinh ngoại biên. Các u này có thể lành tính hoặc ác tính, gây chèn ép, rối loạn cảm giác, vận động và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng hệ thần kinh.
Định nghĩa u thần kinh
U thần kinh là hiện tượng tăng sinh bất thường của các tế bào thuộc hệ thần kinh trung ương hoặc ngoại biên, bao gồm cả tế bào thần kinh (neuron) và tế bào hỗ trợ như tế bào Schwann, tế bào thần kinh đệm (glia). Các khối u này có thể phát triển ở bất kỳ vị trí nào dọc theo trục thần kinh – từ tủy sống, não cho đến các dây thần kinh ngoại biên. Bản chất của u thần kinh có thể là lành tính, phát triển chậm, không xâm lấn hoặc ác tính, có khả năng xâm nhập và di căn.
Các u thần kinh không chỉ gây ảnh hưởng tại chỗ thông qua hiện tượng chèn ép mô, mà còn có thể phá vỡ chức năng dẫn truyền thần kinh hoặc gây ra các rối loạn cảm giác, vận động. Khác với các khối u ở cơ quan khác, u thần kinh thường liên quan trực tiếp đến cấu trúc chức năng sống còn như tủy sống hoặc não, khiến ngay cả khối u lành cũng có thể để lại hậu quả nặng nề nếu không xử lý đúng cách.
Một số đặc điểm phân biệt u thần kinh với các u mô mềm khác:
Tiêu chí | U thần kinh | U mô mềm không thần kinh |
---|---|---|
Tế bào nguồn gốc | Tế bào thần kinh, Schwann, glia | Mô liên kết, mỡ, cơ |
Biểu hiện chức năng | Ảnh hưởng cảm giác, vận động | Ít ảnh hưởng thần kinh |
Vị trí thường gặp | Dọc theo dây thần kinh, trong sọ, tủy sống | Mô mềm cơ – xương – da |
Phân loại u thần kinh
Việc phân loại u thần kinh chủ yếu dựa trên nguồn gốc tế bào và mức độ lành – ác tính. Cách phân loại này giúp xác định tiên lượng cũng như hướng điều trị phù hợp. Nhóm u thần kinh bao thần kinh (nerve sheath tumors) là loại phổ biến nhất trong u ngoại biên, trong khi u thần kinh trung ương có thể phát sinh từ tế bào thần kinh hoặc tế bào thần kinh đệm.
Phân loại cơ bản bao gồm:
- Schwannoma: U lành tính, phát triển từ tế bào Schwann bao quanh sợi thần kinh. Thường xuất hiện đơn lẻ, có vỏ bao rõ, dễ bóc tách.
- Neurofibroma: Cũng là u lành tính nhưng xâm nhập vào thân thần kinh, khó phân định ranh giới, thường liên quan đến bệnh lý u sợi thần kinh (NF1).
- MPNST (Malignant Peripheral Nerve Sheath Tumor): U ác tính, hiếm gặp, có thể khởi phát từ các u lành như neurofibroma bị chuyển dạng ác tính.
- U thần kinh trung ương: Bao gồm các u phát sinh trong não hoặc tủy sống như glioma, ependymoma, astrocytoma.
Bảng so sánh một số loại u thần kinh phổ biến:
Loại u | Bản chất | Vị trí thường gặp | Liên quan di truyền |
---|---|---|---|
Schwannoma | Lành tính | Dây thần kinh sọ, ngoại biên | NF2 (đôi khi) |
Neurofibroma | Lành tính, xâm nhập | Thân dây thần kinh ngoại biên | NF1 (rất phổ biến) |
MPNST | Ác tính | Chi dưới, thân mình | NF1 (40-50%) |
Astrocytoma | Có thể lành hoặc ác | Não, tủy sống | Không đặc hiệu |
Sinh lý bệnh của u thần kinh
Cơ chế bệnh sinh của u thần kinh thường liên quan đến đột biến gen dẫn đến rối loạn điều hòa chu kỳ tế bào, tăng sinh tế bào bất thường, và tránh né hiện tượng chết tế bào theo chương trình (apoptosis). Các gen thường bị ảnh hưởng bao gồm (ức chế Ras), (mã hóa merlin), và – đều là các gen ức chế khối u.
Ở bệnh nhân mắc hội chứng di truyền như NF1 hoặc NF2, đột biến xảy ra trên cả hai bản sao gen dẫn đến mất chức năng kiểm soát tăng trưởng tế bào. Trong trường hợp không di truyền, đột biến gen có thể xảy ra ngẫu nhiên trong đời sống, đặc biệt ở môi trường có phơi nhiễm bức xạ hoặc hóa chất độc.
Các quá trình sinh học liên quan đến sinh lý bệnh:
- Mất kiểm soát phân bào (tăng hoạt Ras/MEK/ERK pathway)
- Giảm chết tế bào (ức chế p53 hoặc tăng BCL-2)
- Kích hoạt mạch máu mới (angiogenesis)
Triệu chứng và biểu hiện lâm sàng
Triệu chứng của u thần kinh rất đa dạng, phụ thuộc nhiều vào vị trí và tốc độ phát triển của khối u. Trong giai đoạn đầu, nhiều khối u không gây triệu chứng và chỉ được phát hiện tình cờ qua hình ảnh học. Khi khối u phát triển lớn hoặc chèn ép cấu trúc thần kinh, các biểu hiện lâm sàng bắt đầu xuất hiện rõ rệt.
Triệu chứng thường gặp:
- Đau thần kinh lan dọc theo đường dẫn truyền
- Cảm giác tê bì, mất cảm giác hoặc dị cảm
- Yếu cơ khu trú hoặc teo cơ
- Khối u sờ thấy dưới da, di động theo dây thần kinh
- Rối loạn phản xạ hoặc phối hợp vận động
- Co giật, giảm trí nhớ (nếu u trong sọ)
Biểu hiện theo vị trí:
Vị trí u | Triệu chứng chủ yếu |
---|---|
Dây thần kinh ngoại biên | Đau, dị cảm, yếu cơ, khối dưới da |
Ống sống (tủy sống) | Liệt chi dưới, bí tiểu, mất cảm giác |
Não bộ | Động kinh, suy giảm trí nhớ, liệt mặt |
Dây thần kinh sọ (ví dụ thần kinh số VIII) | Giảm thính lực, mất thăng bằng, ù tai |
Chẩn đoán u thần kinh
Việc chẩn đoán u thần kinh đòi hỏi sự kết hợp giữa khai thác triệu chứng lâm sàng, khám thần kinh và các phương pháp cận lâm sàng hiện đại. Mục tiêu là xác định vị trí, kích thước, đặc điểm mô học của u, mức độ ảnh hưởng đến cấu trúc thần kinh và phân biệt u lành – ác tính.
Các phương pháp thường được sử dụng:
- MRI có tiêm gadolinium: Hình ảnh sắc nét mô mềm, giúp phân biệt u với mô thần kinh bình thường và đánh giá ranh giới u.
- CT scan: Ít chi tiết hơn MRI nhưng hữu ích nếu nghi ngờ xâm lấn xương hoặc u có thành phần vôi hóa.
- Siêu âm: Dùng cho các u nông, đánh giá cấu trúc u dưới da.
- Sinh thiết (biopsy): Là tiêu chuẩn vàng để xác định bản chất u. Sinh thiết có thể thực hiện bằng kim nhỏ (FNA) hoặc phẫu thuật mở.
- Điện cơ (EMG) và đo dẫn truyền thần kinh (NCV): Giúp xác định rối loạn chức năng thần kinh, đặc biệt với u ngoại biên.
Bảng so sánh giá trị của các phương pháp chẩn đoán:
Phương pháp | Ưu điểm | Hạn chế |
---|---|---|
MRI | Độ phân giải cao mô mềm, không xâm lấn | Chi phí cao, chống chỉ định với vật kim loại |
CT | Nhanh, hiệu quả trong khảo sát xương | Ít chi tiết mô mềm, bức xạ ion hóa |
Siêu âm | Rẻ, dễ thực hiện, không xâm lấn | Phụ thuộc người thực hiện, không phù hợp u sâu |
Sinh thiết | Xác định bản chất mô học | Xâm lấn, có thể gây tổn thương thần kinh |
Điều trị u thần kinh
Phác đồ điều trị phụ thuộc vào loại u, vị trí, mức độ triệu chứng và bản chất lành – ác tính. Đối với u lành tính không gây triệu chứng, có thể chỉ cần theo dõi định kỳ. Tuy nhiên, nếu u gây đau, yếu cơ, mất chức năng hoặc nghi ngờ ác tính, cần can thiệp điều trị tích cực.
Các phương pháp điều trị chính:
- Phẫu thuật cắt bỏ: Là lựa chọn hàng đầu với u lành tính có triệu chứng. Với Schwannoma, bóc tách dễ do có vỏ bao. Với neurofibroma, phẫu thuật khó khăn hơn do u xâm nhập vào sợi thần kinh.
- Xạ trị: Dùng bổ trợ sau mổ hoặc trong trường hợp không mổ được. Hữu ích trong u thần kinh trung ương hoặc MPNST.
- Hóa trị: Chủ yếu dùng cho MPNST hoặc u không đáp ứng phẫu thuật/xạ trị. Các thuốc nhóm alkylating và anthracycline thường được sử dụng.
- Điều trị triệu chứng: Thuốc giảm đau (NSAIDs, pregabalin), vật lý trị liệu, phục hồi chức năng.
Một số lưu ý:
- Phẫu thuật thần kinh đòi hỏi kỹ thuật cao để bảo tồn dẫn truyền thần kinh.
- Nguy cơ tái phát hoặc biến chứng tăng cao với u ác tính hoặc phẫu thuật không triệt để.
Biến chứng và di chứng
U thần kinh, đặc biệt khi phát hiện muộn hoặc xử lý không triệt để, có thể dẫn đến các biến chứng đáng kể, ảnh hưởng lâu dài đến chất lượng sống người bệnh. Ngay cả khi khối u lành, tổn thương thần kinh do chèn ép kéo dài có thể không phục hồi.
Các biến chứng thường gặp:
- Tổn thương chức năng: Liệt, mất cảm giác, teo cơ.
- Đau thần kinh mạn tính: Cần dùng thuốc hỗ trợ thần kinh kéo dài.
- Sẹo xơ, biến dạng: Do hậu phẫu hoặc xơ hóa mô quanh u.
- Chuyển dạng ác tính: Hiếm nhưng có thể xảy ra, đặc biệt ở bệnh nhân NF1.
Một số yếu tố làm tăng nguy cơ di chứng:
- Thời gian u chèn ép thần kinh kéo dài (>6 tháng)
- Phẫu thuật không triệt để hoặc tái phát nhiều lần
- Tuổi bệnh nhân cao hoặc kèm bệnh lý nền
Dịch tễ học và yếu tố nguy cơ
U thần kinh là nhóm u hiếm gặp, chiếm dưới 5% các loại u mô mềm và thần kinh. Một số loại u như schwannoma hay neurofibroma có thể gặp ở mọi lứa tuổi, nhưng thường xuất hiện nhiều nhất trong độ tuổi từ 20–50. U ác tính MPNST rất hiếm, chiếm khoảng 0,001% dân số.
Yếu tố nguy cơ chính:
- Di truyền: Hội chứng NF1 (liên quan đến neurofibroma và MPNST), NF2 (liên quan schwannoma, u tuyến ốc), schwannomatosis.
- Phơi nhiễm bức xạ: Lịch sử xạ trị vùng đầu cổ hoặc cột sống có thể làm tăng nguy cơ phát triển u thần kinh.
- Đột biến gen de novo: Không có yếu tố gia đình rõ ràng nhưng xảy ra do đột biến tự phát trong phôi thai.
Thống kê dịch tễ học:
Loại u | Tỷ lệ mắc | Tuổi thường gặp |
---|---|---|
Schwannoma | 1/100,000 người/năm | 30–50 tuổi |
Neurofibroma | 0.3–0.5% dân số (chủ yếu do NF1) | Dưới 30 tuổi |
MPNST | 0.001% dân số | 20–40 tuổi |
Tiên lượng và theo dõi lâu dài
Tiên lượng của u thần kinh phụ thuộc vào loại u, kích thước, mức độ tổn thương thần kinh và thời điểm can thiệp điều trị. U lành tính có thể được điều trị dứt điểm bằng phẫu thuật với nguy cơ tái phát thấp. Ngược lại, u ác tính như MPNST có tỷ lệ sống còn thấp, đặc biệt nếu phát hiện trễ hoặc không cắt bỏ hoàn toàn.
Nguyên tắc theo dõi lâu dài:
- Kiểm tra định kỳ bằng MRI mỗi 6–12 tháng với u lành chưa can thiệp hoặc sau mổ.
- Tầm soát MPNST ở bệnh nhân có NF1 bằng hình ảnh học và thăm khám lâm sàng định kỳ.
- Phục hồi chức năng thần kinh: vật lý trị liệu, dụng cụ hỗ trợ vận động, theo dõi đau thần kinh mạn.
Tài liệu tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề u thần kinh:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10